生年月日
stocking
N3
0
5
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 生年月日 ( せいねんがっぴ [세-네갓삐] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Ngày tháng năm sinh | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. 生年月日は1960年2月14日です。 Tôi sinh ngày 14 tháng 2 năm 1960. 2. 生年月日 はいつ? Ngày sinh của bạn là gì? |
||||
Hàn Quốc | [명사] 생년월일 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO