製品
stocking
N3
0
7
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 製品 ( せいひん [세-힌] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Sản phẩm | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. この化粧品は敏感な肌に適しています。 Sản phẩm mỹ phẩm này thích hợp cho làn da nhạy cảm. 2. お客様のフィードバックに基づいて、製品を改善しました。 Dựa trên phản hồi của khách hàng, chúng tôi đã cải tiến sản phẩm. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 제품 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO