満点
stocking
N3
0
7
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 満点 ( まんてん [만텐] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Điểm tối đa | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. 彼の演説は聴衆から満点の評価を受けました。 Bài diễn thuyết của anh ấy nhận được sự đánh giá tối đa từ khán giả. 2. このプロジェクトは満点の成果を収めました。 Dự án này đã đạt được kết quả tối đa. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 만점 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO