真似
stocking
N3
0
7
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 真似 ( まね [마네] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Bắt chước | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. 子供たちは親の言動を真似することがよくあります。 Trẻ em thường thường bắt chước những hành động và lời nói của cha mẹ. 2. 彼の成功を見て、多くの人々が彼のビジネスモデルを真似しようとしました。 Nhìn thấy sự thành công của anh ấy, nhiều người đã cố gắng bắt chước mô hình kinh doanh của anh ấy. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 흉내 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO