日当たり
stocking
N3
0
9
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 日当たり ( ひあたり [히아타리] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Ánh nắng mặt trời | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. 庭にはたくさんの木々があり、日当たりが遮られています。 Trong khu vườn có nhiều cây, làm che mất ánh nắng mặt trời. 2. このアパートメントは日当たりが良く、眺めが素晴らしいです。 Căn hộ này có ánh nắng mặt trời tốt và tầm nhìn tuyệt vời. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 볕이 듦, 양지 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO