両
stocking
N3
0
7
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 両 ( りょう [료-] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Cả hai, hai bên | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. 彼は両手で重い箱を持っています。 (Kare wa ryoute de omoi hako o motteimasu.) Anh ấy đang cầm cái hộp nặng bằng cả hai tay. 両親は結婚記念日に素敵なディナーを楽しんでいます。 2. (Ryoushin wa kekkon kinenbi ni suteki na dinaa o tanoshindeimasu.) Cả hai bố mẹ đang tận hưởng bữa tối tuyệt vời trong dịp kỷ niệm hôn nhân. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 양~ → 両方 양쪽, 両手 양손 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO