米国
stocking
N3
0
7
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 米国 ( べいこく [베-코쿠] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Hoa Kỳ | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. 米国は多様な文化と風景を持つ国です。 (Beikoku wa tayou na bunka to fuukei o motsu kuni desu.) Hoa Kỳ là một quốc gia với nhiều văn hóa và phong cảnh đa dạng. 2. この映画は米国で大ヒットしました。 (Kono eiga wa Beikoku de dai hitto shimashita.) Bộ phim này đã gặt hái thành công lớn tại Hoa Kỳ. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 미국 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO