使用料
stocking
N3
0
5
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 使用料 ( しようりょう [시요-료-] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Phí sử dụng, phí dịch vụ | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. プールの使用料は一般の利用者と会員に異なります。 Phí sử dụng bể bơi khác nhau giữa người dùng thông thường và hội viên. 2. このサービスは無料ですが、特定の機能を使用するためには追加の使用料がかかります。
Dịch vụ này miễn phí, nhưng có phí sử dụng bổ sung để sử dụng các tính năng
cụ thể. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 사용료 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO