距離
stocking
N3
0
5
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 距離 ( きょり [쿄리] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Khoảng cách | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. この市内バスの路線は多くの地点をカバーしており、便利な距離を移動します。 Tuyến xe buýt trong thành phố này bao phủ nhiều điểm và cho phép bạn di
chuyển trong khoảng cách thuận tiện. 2. 東京から京都までの距離は約 500 キロメートルです。
Khoảng cách từ Tokyo đến Kyoto là khoảng 500 kilômét. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 거리 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO