女優
stocking
N3
0
5
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 女優 ( じょゆう [죠유-] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Nữ diễn viên | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. 彼女は有名な女優で、多くの映画に出演しています。 Nghĩa: Cô ấy là một nữ diễn viên nổi tiếng và đã tham gia vào nhiều bộ
phim. 2. この映画の主演女優はその役を完璧に演じました。
Nghĩa: Nữ diễn viên chính trong bộ phim này đã thể hiện vai diễn hoàn hảo. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 여자배우 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO