各駅停車
stocking
N3
0
5
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 各駅停車 ( かくえきていしゃ [카쿠에키테-샤] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Tàu đỗ ở tất cả các ga | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. この電車は各駅停車なので、すべての駅で停まります。 Nghĩa: Chuyến tàu này là tàu dừng ở tất cả các ga trên tuyến, nghĩa là nó sẽ
dừng tại mọi ga. 2. 各駅停車の電車は通勤者にとって便利です。
Nghĩa: Tàu dừng ở tất cả các ga là tiện lợi cho người đi làm hàng ngày. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 완행, 각 역 정차 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO