乾杯
stocking
N3
0
5
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 乾杯 ( かんぱい [캄빠이] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Cạn ly, chúc mừng | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. 今日は友達の誕生日です。乾杯! Hôm nay là sinh nhật của bạn, cạn ly! 2. 新しいプロジェクトの成功を祝して、皆さん、乾杯しましょう! Hãy cùng cạn ly để chúc mừng sự thành công của dự án mới!
|
||||
Hàn Quốc | [명사] 건배 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO