月日
stocking
N3
0
5
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 月日 ( つきひ [츠키히] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Thời gian, ngày tháng | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. 月日が経つのは早いものです。 Nghĩa: Thời gian trôi qua nhanh chóng. 2. 彼との出会いは忘れられない月日です。
Nghĩa: Cuộc gặp gỡ với anh ấy là một khoảng thời gian không thể quên. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 세월 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO