うそつき
stocking
N3
0
5
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | うそつき ( [우소츠키] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Kẻ nói dối | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. うそつきの言葉で人を傷つけるべきではありません。 Không nên làm tổn thương người khác bằng những lời nói dối. 2. 彼はうそつきをやめて、誠実に生きることを決意しました。
Anh ấy đã quyết định dừng việc nói dối và sống một cuộc sống trung thực. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 거짓말쟁이 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO