青少年
stocking
N3
0
9
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 青少年 ( せいしょうねん [세이쇼우넨] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Thanh thiếu niên | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. 青少年たちは自己表現や創造力を発展させる機会を持つべきです。 Thanh thiếu niên nên có cơ hội phát triển khả năng tự biểu đạt và sáng tạo
của họ. 2. 青少年の健康を促進するために、運動とバランスの取れた食事が重要です。
Để thúc đẩy sức khỏe của thanh thiếu niên, việc tập thể dục và duy trì chế
độ ăn uống cân đối là quan trọng. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 청소년 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO