回り道
stocking
N3
0
7
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 回り道 ( まわりみち [마와리미치] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Đi đường vòng | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. 迷子になったので、長い回り道をしてしまいました。 Tôi đã bị lạc đường, nên đã phải đi một quãng đường vòng dài. 2. この山を越えるには、回り道をする必要があります。
Để vượt qua ngọn núi này, bạn cần đi một đoạn đường vòng. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 우회, 우회로 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO