小言
stocking
N2
0
16
0
2023.09.25 05:03
Tiếng Nhật | 小言 ( こごと [코고토] ) | Phân loại | N2 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | |||||
Câu ví dụ tiếng việt | |||||
Hàn Quốc | [명사] 잔소리, 불평 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO