建設
stocking
N3
0
16
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 建設 ( けんせつ [켄세츠] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Xây dựng, xây công trình | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. この地域では新しい橋の建設が進行中です。 Tại khu vực này, việc xây dựng cầu mới đang tiến hành. 2. その工事現場では、建設作業が日夜続いています。 Tại hiện trường công trình đó, công việc xây dựng diễn ra ngày đêm. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 건설 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO