満員
stocking
N3
0
5
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 満員 ( まんいん [만인] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Đầy đủ | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. 電車は満員で、座席がありませんでした。 Tàu điện đông đúc và không còn chỗ ngồi. 2. レストランは週末はいつも満員です。
Nhà hàng luôn đông đúc vào cuối tuần. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 만원, 가득 참 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO