大げさな
stocking
N1
0
0
0
2023.09.25 05:08
Tiếng Nhật | 大げさな ( おおげさな [오오게사나] ) | Phân loại | N1 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | |||||
Câu ví dụ tiếng việt | |||||
Hàn Quốc | [형용동사] 과장된, 요란스러운 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO