レントゲン
stocking
N1
0
2
0
2023.09.25 05:08
Tiếng Nhật | レントゲン ( れんとげん [렌토겐] ) | Phân loại | N1 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | |||||
Câu ví dụ tiếng việt | |||||
Hàn Quốc | [명사] 엑스레이, 엑스선 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO