整備
stocking
N2
0
0
0
2023.09.25 05:03
Tiếng Nhật | 整備 ( せいび [세-비] ) | Phân loại | N2 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | |||||
Câu ví dụ tiếng việt | |||||
Hàn Quốc | [명사] 정비 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO