~まみれ
stocking
N1
0
4
0
2023.09.25 05:08
Tiếng Nhật | ~まみれ ( [~마미레] ) | Phân loại | N1 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | |||||
Câu ví dụ tiếng việt | |||||
Hàn Quốc | [접미어] ~투성이 →泥まみれ 진흙투성이, 汗まみれ 땀투성이 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO