話し合い
stocking
N3
0
7
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 話し合い ( はなしあい [하나시아이] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Cuộc trò chuyện, thảo luận | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. 重要な決定をする前に、話し合いが必要です。 Trước khi đưa ra quyết định quan trọng, cần có cuộc thảo luận. 2. この問題について話し合いましょう。 Hãy thảo luận về vấn đề này. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 대화, 의논 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO