直通
stocking
N3
0
5
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 直通 ( ちょくつう [쵸쿠츠-] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Thường được sử dụng để chỉ các chuyến tàu, chuyến bay hoặc dịch vụ điểm-điểm mà không cần phải chuyển đổi hoặc dừng lại | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. この列車は直通で東京に行きます。 Chuyến tàu này đi thẳng đến Tokyo. 2. 直通バスは便利です、待たなくてもすぐに目的地に行けます。 Xe buýt trực tiếp tiện lợi, bạn có thể đến nơi mục tiêu ngay lập tức mà không cần chờ đợi. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 직통 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO