無線
stocking
N3
0
7
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 無線 ( むせん [무센] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Không dây | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. 無線通信技術は現代の通信において不可欠です。 Công nghệ truyền thông không dây là không thể thiếu trong việc truyền thông hiện đại. 2. このリモコンは無線でテレビを制御できます。 Chiếc điều khiển này có thể điều khiển TV bằng sóng không dây. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 무선 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO