系統
stocking
N3
0
7
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 系統 ( けいとう [케-토-] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Hệ thống, phân loại | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. 計算機科学はアルゴリズムとデータ構造の系統的な研究に関連しています。 Khoa học máy tính liên quan đến nghiên cứu có hệ thống về thuật toán và cấu trúc dữ liệu. 2. この論文は言語学の分野における音韻の系統的分析に焦点を当てています。 Bài luận này tập trung vào phân tích hệ thống về âm vị trong lĩnh vực ngôn ngữ học. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 계통 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO