図面
stocking
N3
0
45
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 図面 ( ずめん [즈멘] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Bản vẽ (đồ họa, kỹ thuật,...) | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. 当社のエンジニアは図面を詳細に検討しました。 Các kỹ sư của chúng tôi đã xem xét chi tiết bản vẽ. 2. この建物の設計図面はすでに完成しています。 Bản vẽ thiết kế của toà nhà này đã hoàn thành. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 도면 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
1. 당사의 엔지니어는 도면을 자세히 검토했습니다. 2. 이 건물의 설계 도면은 이미 완성되었습니다. |
STOCKZERO