1月
stocking
JLPT
0
4
0
2023.09.25 05:18
Tiếng Nhật | 1月 ( いちがつ [이치가츠] ) | Phân loại | JLPT | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | |||||
Câu ví dụ tiếng việt | |||||
Hàn Quốc | 1월 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO