路面
stocking
N3
0
19
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 路面 ( ろめん [로멘] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Bề mặt đường, mặt đường | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. 雨が降った後、路面は滑りやすくなります。 Sau mưa, bề mặt
đường trơn trượt hơn. 2. 寒冷地域では冬になると路面が凍結することがよくあります。
Ở vùng có khí hậu
lạnh, vào mùa đông, bề mặt đường thường bị đóng băng. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 노면 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO