感謝
stocking
N3
0
27
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 感謝 ( かんしゃ [칸샤] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Biết ơn, sự biết ơn | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. 感謝の気持ちを示すために、手紙を書いてみました。 Để thể hiện tình cảm biết ơn, tôi đã thử viết thư.
|
||||
Hàn Quốc | [명사] 감사 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO