取り次ぐ
stocking
N1
0
2
0
2023.09.25 05:08
Tiếng Nhật | 取り次ぐ ( とりつぐ [토리쯔구] ) | Phân loại | N1 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | |||||
Câu ví dụ tiếng việt | |||||
Hàn Quốc | [복합동사] 손님의 내방이나 전화의 호출들을 본인에게 전하다; [동사] 중개하다 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO