歩道橋
stocking
N3
0
10
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 歩道橋 ( ほどうきょう [호도-꾜-] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | cầu cho người đi bộ, cầu vượt | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1.旅客 は 歩道橋 を 使 って 路線 を 渡 ってください。 Hành khách xin hãy sử dụng cầu vượt dành cho người đi bộ để qua đường. 2.通行 には 歩道橋 で 線路 を 渡 らなくてはならない。 Hành khách phải đi cầu bộ để băng qua đường ray. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 육교 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
KHÔNG CÓ CỔ