つぶる
stocking
N1
0
6
0
2023.09.25 05:08
Tiếng Nhật | つぶる ( [츠부루] ) | Phân loại | N1 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | |||||
Câu ví dụ tiếng việt | |||||
Hàn Quốc | [동사] 감다 →目をつぶる 눈을 감다(부정행위 따위를 보고도 못 본 체하다) | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO