空き地
stocking
N3
0
29
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 空き地 ( あきち [아키치] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Đất trống | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1.子どもの頃、あの空き地でよく遊んだ。 Khi còn nhỏ, tôi thường chơi ở bãi đất trống đó. 2. 買い手がつかなくて、あの土地は長いこと空き地のままだ。 Không có người mua, mảnh đất vẫn bị bỏ trống từ lâu. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 공터 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
KHÔNG CÓ CỔ