後半
stocking
N3
0
9
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 後半 ( こうはん [코-한] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Phần sau, nửa sau | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. 映画の後半は物語が急展開しました。 Phần sau của bộ phim có sự phát triển nhanh chóng của câu chuyện. 2. 会議の後半では新しい提案について議論しました。 Trong phần sau của cuộc họp, chúng tôi thảo luận về đề xuất mới. |
||||
Hàn Quốc | [명사] 후반 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO