畑
stocking
N3
0
7
0
2023.09.25 04:53
Tiếng Nhật | 畑 ( はたけ [하타케] ) | Phân loại | N3 | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Ruộng | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. 耕作に適した畑。 Những cánh đồng phù hợp với canh tác. 2. 畑が枯れる。 Cánh đồng lúa khô héo |
||||
Hàn Quốc | [명사] 밭 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
STOCKZERO