a lot of
Tiếng Anh | a lot of | Phân loại | Thành ngữ | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | nhiều | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
I have a lot of friends. (Tôi có rất nhiều bạn.) Learning a new language took a lot of time. (Học 1 ngôn ngữ mới tốn nhiều thời gian.) |
||||
Hàn Quốc | 많은 ~ | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn |
나는 친구가 많다. 새로운 언어를 배우는 데는 많은 시간이 걸립니다. |
||||
Tiếng Nhật | |||||
Câu ví dụ tiếng Nhật |