worrisome
Tiếng Anh | worrisome | Phân loại | TOEIC | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | gây ra lo lắng, gây ra rắc rối | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. The warning about the flood is worrisome among the citizens. (Cảnh báo về lũ lụt khiến người dân lo lắng.) 2. The most worrisome problem in the economy now is inflation. (Vấn đề rắc rối nhất của nền kinh tế hiện nay là lạm phát.) |
||||
Hàn Quốc | 걱정스러운 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn | |||||
Tiếng Nhật | |||||
Câu ví dụ tiếng Nhật |