weightlessness
Tiếng Anh | weightlessness | Phân loại | TOEIC | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | tình trạng không trọng lượng | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. Space has a state of weightlessness. (Không gian có trạng thái không trọng lượng.) 2. You have to do a test in weightlessness to be a pilot. (Bạn phải làm một bài kiểm tra trong điều kiện không trọng lượng để trở thành một phi công.) |
||||
Hàn Quốc | 무중력 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn | |||||
Tiếng Nhật | |||||
Câu ví dụ tiếng Nhật |