versatile
Tiếng Anh | versatile | Phân loại | TOEIC | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | linh hoạt, đa năng | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. He is such a versatile person, he can play many different roles in his band. (Anh ấy thật là một người đa năng, anh ấy có thể chơi ở nhiều vị trí trong ban nhạc.) 2. My new coat was made from a versatile garment that can be worn in seasons. (Chiếc áo khoác mới của tôi được làm từ một loại vải linh hoạt nên mặc được trong nhiều mùa.) |
||||
Hàn Quốc | 다용도의 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn | |||||
Tiếng Nhật | |||||
Câu ví dụ tiếng Nhật |