vaguely
Tiếng Anh | vaguely | Phân loại | TOEIC | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | mơ hồ | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. Recovering from the accident, he just vaguely remembered the past. (Hồi phục sau tai nạn, anh ấy chỉ nhớ những chuyện cũ một cách mơ hồ.) 2. Please keep describing, I guess vaguely who that person is. (Hãy miêu tả tiếp đi, tôi lờ mờ đoán được người đó là ai rồi.) |
||||
Hàn Quốc | 모호하게, 막연히 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn | |||||
Tiếng Nhật | |||||
Câu ví dụ tiếng Nhật |