above all
Tiếng Anh | above all | Phân loại | Thành ngữ | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | trên hết | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
Trust, respect, and, above all, honesty are the basis of a strong friendship. (Sự tin tưởng, tôn trọng và trên hết là sự trung thực là nền tảng của một tình bạn bền chặt.) Above all, we need to prioritize the safety of our workers. (Trên hết, chúng ta cần ưu tiên sự an toàn của người lao động.) |
||||
Hàn Quốc | 무엇보다 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn | |||||
Tiếng Nhật | |||||
Câu ví dụ tiếng Nhật |
Nếu may mắn, bạn có thể nhận được Điểm may mắn.