these days
Tiếng Anh | these days | Phân loại | Thành ngữ | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | những ngày này | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
These days my girlfriend is very busy. (Những ngày này bạn gái của tôi rất bận.) I don't go out to eat as much these days; I prefer cooking at home. (Những ngày này tôi không ra ngoài ăn nhiều; tôi thích nấu ăn ở nhà.) |
||||
Hàn Quốc | 요즘에 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn | |||||
Tiếng Nhật | |||||
Câu ví dụ tiếng Nhật |