take a seat
Tiếng Anh | take a seat | Phân loại | Thành ngữ | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | ngồi | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
Please take a seat in the waiting room, and the doctor will see you shortly. (Vui lòng ngồi trong phòng chờ, và bác sĩ sẽ sớm gặp bạn.) Feel free to take a seat wherever you want in the auditorium. (Hãy thoải mái ngồi bất cứ nơi nào bạn muốn trong khán phòng.) |
||||
Hàn Quốc | 자리에 앉다 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn | |||||
Tiếng Nhật | |||||
Câu ví dụ tiếng Nhật |