that way
Tiếng Anh | that way | Phân loại | Thành ngữ | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | bằng cách đó | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
Follow the recipe closely when baking. That way, you'll ensure the best results. (Thực hiện theo công thức chặt chẽ khi nướng. Bằng cách đó, bạn sẽ đảm bảo kết quả tốt nhất.) Start saving early for retirement. That way, you'll have a secure financial future. (Bắt đầu tiết kiệm sớm để nghỉ hưu. Bằng cách đó, bạn sẽ có một tương lai tài chính an toàn.) |
||||
Hàn Quốc | 그렇게, 그런 방법으로 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn | |||||
Tiếng Nhật | |||||
Câu ví dụ tiếng Nhật |