enough to~
stocking
Thành ngữ
0
13
0
2023.09.23 22:05
Tiếng Anh | enough to~ | Phân loại | Thành ngữ | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | đủ để~ | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
I studied hard enough to pass the exam. (Tôi đã học chăm chỉ đủ để vượt qua kỳ thi.) He ran fast enough to win the race. (Anh ấy chạy đủ nhanh để giành chiến thắng trong cuộc đua.) |
||||
Hàn Quốc | ~할 만큼 충분한 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn | |||||
Tiếng Nhật | |||||
Câu ví dụ tiếng Nhật |
STOCKZERO