zoological
Tiếng Anh | zoological | Phân loại | Từ quan trọng | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | [thuộc] động vật học | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
They studied him like a zoological specimen. Họ nghiên cứu anh ta như một mẫu vật động vật học. Rõ ràng, hệ thống phân cấp cơ bản dựa trên phân loại động vật học hơn là sử dụng ngôn ngữ thực tế. |
||||
Hàn Quốc | 동물학의, 동물에 관한, 동물학적인 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn | |||||
Tiếng Nhật | |||||
Câu ví dụ tiếng Nhật |