zookeeper
stocking
Từ quan trọng
0
7
0
2023.10.02 19:14
Tiếng Anh | zookeeper | Phân loại | Từ quan trọng | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | người trông coi vườn thú | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
One of the blogs belongs to the gorilla zookeeper. Animals that survived this had to also survive the end of the war, when all the remaining zookeepers fled the zoo. Những loài động vật sống sót sau vụ này cũng phải sống sót sau khi chiến tranh kết thúc, khi tất cả những người trông coi vườn thú còn lại đều trốn khỏi vườn thú.
|
||||
Hàn Quốc | 사육사, 동물원 근무자 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn | |||||
Tiếng Nhật | |||||
Câu ví dụ tiếng Nhật |