zoo
stocking
Từ quan trọng
0
7
0
2023.10.02 19:14
Tiếng Anh | zoo | Phân loại | Từ quan trọng | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | sở thú | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
In the wild, there is plenty of space for all, but in the zoo tensions easily arise over intrusions. Trong thế giới hoang dã có rất nhiều không gian cho tất cả mọi người, nhưng trong sở thú, căng thẳng dễ nảy sinh do bị xâm nhập. |
||||
Hàn Quốc | 동물원 | ||||
Câu ví dụ tiếng Hàn | |||||
Tiếng Nhật | |||||
Câu ví dụ tiếng Nhật |